Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
二把刀
[èrbǎdāo]
|
1. nửa vời; chưa thấu đáo; lõm bõm; lơ mơ; võ vẽ (hiểu biết) 。(Cách dùng: (方>)对某项工作知识不2. 足,3. 技术不4. 高。
2. người hiểu biết nửa vời; người biết không đến nơi đến chốn。称某项工作知识不6. 足,7. 技术不8. 高的人。