Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
二房东
[èrfángdōng]
|
cò nhà (thuê nhà rồi cho người khác thuê lại)。指把租来的房屋转租给别人而从中取利的人。