Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
二愣子
[èrlèng·zi]
|
kẻ lỗ mãng; người thô lỗ (có ý châm biếm)。指鲁莽的人(含讥讽意)。