Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
二婚头
[èrhūntóu]
|
rổ rá cạp lai; người phụ nữ bước thêm bước nữa; tái giá (tỏ ý miệt khinh)。称再嫁的妇女(含轻视意)。也叫二婚儿。