Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
二叠系
[èrdiéxì]
|
hệ nhị điệp; hệ péc-mi。古生界中的最后一个系。
Xem: 参看'两' 。参看〖二叠纪〗。