Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
二伏
[èrfú]
|
Xem: 参看'两' 。参看〖二叠纪〗。 见〖中伏〗。
1. trung phục (mười ngày sau tiết hạ chí)。夏至后的第四个庚日,是三伏的第二伏。
2. tiết trung phục。通常也指从夏至后第四个庚日起到立秋后第一个庚日前一天的一段时间。也叫二伏。
Xem: 参看'两' 。参看〖二叠纪〗。 见〖中伏〗。参看〖三伏〗。