Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
二人转
[èrrénzhuàn]
|
1. hát kiểu Nhị Nhân Chuyển。流行于黑龙江、吉林、辽宁一带的曲艺,2. 用板胡、唢呐等乐器伴奏,3. 一般由二人舞蹈说唱。
2. Cát kịch (phát triển theo kiểu hát Nhị Nhân Chuyển)。由曲艺二人转发展而5. 成的新兴地方戏曲剧种。也叫吉剧。