Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
二人台
[èrréntái]
|
1. hát kiểu Nhị Nhân Đài (lưu hành ở khu vực nội Mông Cổ)。流行于内蒙古自治区的一种带舞蹈的曲艺,2. 用笛子、四胡、扬琴等乐器伴奏,3. 由二人对唱对舞。
2. kịch Nhị Nhân Đài (được phát triển từ kiểu hát Nhị Nhân Đài)。由曲艺二人台发展而5. 成的新兴剧种。