Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
二五眼
[èr·wuyǎn]
|
1. kém năng lực (người); kém chất lượng (vật)。(Cách dùng: (方>)(人)能力差;(物品)质量差。
2. người kém năng lực; người kém cỏi。能力差的人。