Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
二一添作五
[èryītiānzuòwǔ]
|
ngang nhau; đều nhau; chia đều hai bên; kẻ tám lạng, người nửa cân; chia đồng ăn đủ。本是珠算除法的一句口诀,是1/2 = 0.5的意思,借指双方平分。