Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
了然
[liǎorán]
|
rõ ràng; sáng tỏ。明白; 清楚。
一目了然。
liếc qua một cái là hiểu ngay; nhìn qua là hiểu ngay.
真相如何, 我也不大了然。
sự thực ra sao, tôi cũng không rõ lắm.