Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
了无
[liǎowú]
|
một chút cũng không có。一点也没有。
了无痕迹。
không có một chút dấu tích nào.
了无睡意。
không một chút buồn ngủ.