Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
了手
[liǎoshǒu]
|
rảnh tay; xong chuyện; xong xuôi。(事情)办完;了结。
只要这件事一了手,我就立刻动身。
chỉ cần việc này xong, tôi mới đi được.