Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
了当
[liǎodāng]
|
1. sảng khoái。爽快。
他说话脆快了当。
anh ấy nói chuyện sảng khoái, dứt khoát.
2. ngừng; hoàn tất; xong xuôi。停当;完毕。
安排了当。
sắp đặt xong xuôi.
收拾了当。
dọn dẹp xong xuôi.
3. xử lí; kết thúc; giải quyết xong。处理;了结(多用于早期白话)。
自能了当得来。
tự giải quyết xong xuôi
费了许多手脚, 才得了当。
tốn hết bao nhiêu công sức mới giải quyết xong xuôi.