Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
了帐
[liǎozhàng]
|
xong nợ; hết nợ; xong việc (ví với việc đã kết thúc)。 结清账目, 比喻事情结束。
就此了帐。
thế là xong xuôi.