Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
了事
[liǎoshì]
|
cho qua chuyện; cho xong chuyện。使事情得到平息或结束(多指不彻底或不得已)。
含糊了事。
ầm ừ cho qua chuyện.
草草了事。
qua loa cho xong chuyện.
应付了事。
trả lời cho xong chuyện; ậm ừ cho xong chuyện.
他想尽快了了这件事。
anh ấy muốn nhanh chóng cho qua chuyện này.