Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
乱腾
[luàn·teng]
|
hỗn loạn; ồn ào; mất trật tự。混乱; 不安静, 没有秩序。
刚说到这里, 会场上就乱腾起来了。
vừa mới nói đến đây, cả hội trường hỗn loạn cả lên.