Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
乱腾腾
[luàntēngtēng]
|
rối mù; rối ren; rối bời。(乱腾腾的)形容混乱或骚动。
心里乱腾腾的,不知怎么办才好。
trong lòng rối bời, chẳng biết làm thế nào nữa.