Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
乱弹琴
[luàntánqín]
|
làm bừa bãi; nói lung tung。比喻胡闹或胡扯。
在这关键时刻, 人都走了, 真是乱弹琴!
trong thời khắc quan trọng này, người đi đâu hết, thật là hết chỗ nói!