Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
乱子
[luàn·zi]
|
tai vạ; việc gây rối; tình trạng hỗn loạn。祸事; 纠纷。
闹乱子。
làm loạn; sinh chuyện.
出乱子。
gây rối.