Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
乱世
[luànshì]
|
thời buổi loạn lạc; thời loạn li; thời loạn。混乱动荡的时代。