Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
买通
[mǎitōng]
|
đút lót; mua chuộc。用金钱等收买人以便达到自己的目的。