Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
买帐
[mǎizhàng]
|
chịu thua; chịu lép; phục tùng。承认对方的长处或力量而表示佩服或服从(多用于否定式)。
不买他的帐。
không chịu thua nó đâu.