Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
买好
[mǎihǎo]
|
lấy lòng; mua lòng (nói, làm)。(言语行动上)故意讨人喜欢。