Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
买卖
[mǎimài]
|
1. buôn bán; mua bán。生意。
做了一笔买卖。
làm một vụ buôn bán.
2. cửa hàng; hiệu buôn。指商店。