Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
买办
[mǎibàn]
|
môi giới; mại bản。殖民地、半殖民地国家里替外国资本家在本国市场上经营企业、推销商品的代理人。