Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
买主
[mǎizhǔ]
|
người mua; người mua hàng。货物或房产等的购买者。