Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
书脊
[shūjǐ]
|
gáy sách。书籍被钉住的一边。新式装订的书脊上一般印有书名、出版机构名称等。也叫书背。