Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
书童
[shūtóng]
|
thư đồng; hề đồng (thằng bé hầu hạ đèn sách)。旧时在地主官僚家中侍候主人及其子弟读书并做杂事的未成年的仆人。