Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
书物
[shūwù]
|
thư tịch; sách vở。指书籍和跟书籍有关的物品。