Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
书呆子
[shūdāi·zi]
|
con mọt sách; mọt sách (chỉ đọc sách nhưng không biết liên hệ đến thực tế)。不懂得联系实际只知道啃书本的人。