Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
书名号
[shūmínghào]
|
kí hiệu chỉ tên sách。标点符号(《 》或〰〰,后者用在横行文字的底下或竖行文字的旁边),表示书名、篇名之类。