Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
九霄云外
[jiǔxiāoyúnwài]
|
lên chín tầng mây。用在'到、在'后面一起做补语,形容远得无影无踪(九霄:指天的极高处)。
他把个人的安危抛到了九霄云外。
anh ấy quên đi sự an nguy của bản thân.