Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
九牛一毛
[jiǔniúyīmáo]
|
nhỏ nhặt; không đáng kể; hạt cát trong sa mạc。比喻极大的数量中微不足道的数量。