Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
九流三教
[jiǔliúsānjiào]
|
tam giáo cửu lưu; đủ loại hạng người; các trường phái ngành nghề (các trường phái trong tôn giáo, học thuật hay các loại nghề nghiệp trong xã hội)。三教指儒家、佛教、道教;九流指儒家、道家、阴阳家、法家、名家、墨家、纵横家、杂家、农家。泛指宗教、学术中各种流派或社会上各种行业。也用来泛称江湖上各种各样的人。
Xem: 参看〖数字〗。见〖重霄〗。见〖宫调〗。见〖小九九〗。见〖三教九流〗。