Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
九泉
[jiǔquán]
|
cửu tuyền; âm ty; chín suối; thế giới bên kia。(Cách dùng: (书>)指人死后埋葬的地方,迷信的人指阴间。
九泉之下。
dưới chín suối.
含笑于九泉。
ngậm cười nơi chín suối.