Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
九死一生
[jiǔsǐyīshēng]
|
chín phần chết một phần sống; thập tử nhất sinh。形容经历极大危险而幸存。