Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
九州
[jiǔzhōu]
|
1. Cửu Châu (chỉ chín khu vực hành chính của Trung Quốc thời xưa, sau dùng để chỉ Trung Quốc)。传说中的中国上古行政区划,后用作'中国'的代称。
2. Cửu Châu; Kyushu (đảo Nhật Bản)。日本最南端的主要岛屿,在西南部,位于东中国海和太平洋上。