Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
九宫格儿
[jiǔgōnggér]
|
giấy ca-rô; giấy ô vuông。练习汉字书法用的方格纸,每个大格再用'井'字形交叉的线分成九个小格。