Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
九天
[jiǔtiān]
|
chín tầng trời; thiên cung; chín tầng mây。极高的天空。
九天九地(一个在天上,一个在地下,形容差别极大)。
trên trời dưới đất; chênh lệch rất lớn.