Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
乘龙快婿
[chénglóngkuàixù]
|
rể hiền; rể tài。前程远大而令人快慰可心的女婿。