Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
乘除
[chéngchú]
|
1. nhân chia; phép nhân và phép chia; tính toán; kế hoạch; dự định。乘法和除法,泛指计算。
2. thế sự thăng trầm; thịnh suy。(Cách dùng: (书>)指世事的消长盛衰。