Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
乘虚
[chéngxū]
|
lợi dụng sơ hở; nhân chỗ trống; thừa lúc sơ hở。趁着空虚。
乘虚而入。
thừa lúc sơ hở chui vào.