Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
乘火打劫
[chénghuǒdǎjié]
|
mượn gió bẻ măng; đục nước béo cò; giậu đổ bìm leo。同“趁火打劫”。