Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
乘机
[chéngjī]
|
thừa cơ; lợi dụng cơ hội; nhân cơ hội。利用机会。
乘机反攻。
thừa cơ phản công.