Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
乘方
[chéngfāng]
|
1. luỹ thừa。一个数自乘若干次的运算,例如a的三次乘方(写做a3)就是a自乘3次。
2. kết quả của phép luỹ thừa。一个数自乘若干次所得的积。也叫乘幂(mì)。