Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
乘号
[chénghào]
|
dấu nhân。表示两个数相乘的符号(Ⅹ)。代数中有时不用符号或用'·'来代替,如a x b写做ab或a .b。