Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
乘势
[chéngshì]
|
thừa thế; mượn thế; mượn đà; theo đà。趁着势头。