Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
乘务员
[chéngwùyuán]
|
nhân viên phục vụ (trên tàu, xe, máy bay)。在列车、轮船、飞机上为乘客服务的工作人员。电车、公共汽车上的工作人员,也叫乘务员。