Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
乘凉
[chéngliáng]
|
hóng mát; hóng gió。热天在凉快透风的地方休息。